Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草荒
[cǎohuāng]
|
bỏ hoang phế; bỏ hoang cỏ mọc; đồng hoang cỏ dại。农田因缺乏管理,杂草丛生,妨碍了农作物的生长,叫草荒。