Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草芥
[cǎojiè]
|
Từ loại: (名)
chuyện vặt; chuyện nhỏ; cái rơm cái rác; rơm rác; cái cỏ cái rơm; đồ nhỏ nhặt, vặt vãnh, vô giá trị。比喻最微小的、无价值的东西。
视如草芥
coi như cỏ rác; coi như đồ bỏ
视富贵如草芥
xem phú quý như rơm rác
视为草芥
coi thường; xem nhẹ