Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草码
[cǎomǎ]
|
chữ số Tô Châu (chữ số cổ Trung quốc)。见(苏州码子)。