Từ loại: (形)
qua loa; đại khái; qua loa đại khái; quấy quá cho xong chuyện; không nghiêm túc; không cẩn thận; đãi bôi; tắc trách; sơ sài; bôi bác; cẩu thả。(做事)不认真,敷衍了事。
草率从事
làm việc cẩu thả
草率收兵
thu binh không nghiêm túc
没有经过认真讨论,就做了决定,太草率了。
không bàn luận nghiêm túc, đã quyết định, quá tắc trách
做什么工作,都应该认真负责,不能草率从事。
làm việc gì, cũng cần phải có trách nhiệm, không thể làm qua loa đại khái