Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草灰
[cǎohuī]
|
1. tro rơm rạ (tro sau khi đốt thực vật thân thảo, có thể làm phân bón)。草本植物燃烧后的灰,可做肥料。
2. màu vàng xám。灰黄的颜色。
草灰的大衣
áo bành tô màu vàng xám