Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草滩
[cǎotān]
|
đầm cỏ; đồng cỏ kề mặt nước。靠近水边的大片草地。