Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草棉
[cǎomián]
|
bông cỏ; hạt cỏ。一年生草本植物,花一般淡黄色,果实的形状像桃儿,内有白色的纤维和黑褐色的种子。纤维就是棉絮,是纺织工业中最主要的原料。种子可以榨油。通称棉花。