Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草本
[cǎoběn]
|
Từ loại: (名)
1. thân thảo; thân cỏ (thực vật thân thảo)。有草质茎的(植物)。
草本植物
thực vật thân thảo
2. bản thảo gốc; bản gốc。文稿的底本。