Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草昧
[cǎomèi]
|
Từ loại: (形)
nụ; mông muội; nguyên thuỷ; chưa khai hoá。未开化;蒙昧。