Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草底儿
[cǎodǐr]
|
bản nháp; bản thảo。草稿。
作文先要打个草底儿
làm văn trước hết phải viết nháp