Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草寇
[cǎokòu]
|
Từ loại: (名)
giặc cỏ。旧指出没山林的强盗。