Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草头王
[cǎotóuwáng]
|
vua cỏ; trùm cướp chiếm cứ một vùng。旧指占有一块地盘的强盗头子。