Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草坂
[cǎobǎn]
|
dốc đầy cỏ; sườn núi đầy cỏ。长满草的山坡。