Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草地
[cǎodì]
|
1. bãi cỏ。长野草或铺草皮的地方。
2. thảo nguyên; đồng cỏ。草原或种植牧草的大片土地。