Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草图
[cǎotú]
|
Từ loại: (名)
sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ。初步画出的机械图或工程设计图,不要求十分精确。