Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草台班子
[cǎotáibān·zi]
|
gánh hát rong; gánh hát lưu động。演员较少,行头、道具等较简陋的戏班子,常在乡村或小城市中流动演出。