Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草台子
[cǎotáixì]
|
hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn)。在农村简易舞台上演的戏。