Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草原
[cǎoyuán]
|
Từ loại: (名)
thảo nguyên; đồng cỏ。半干旱地区杂草丛生的大片土地,间或杂有耐旱的树木。