Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草刺儿
[cǎocìr]
|
vật nhỏ nhặt; cái gai cái cỏ。比喻很细小的东西。