Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草创
[cǎochuàng]
|
sáng lập; khai sáng。开始创办或创立。
草创时期
thời kỳ sáng lập