Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
草体
[cǎotǐ]
|
1. lối chữ thảo。草书。
2. cách viết tay chữ phiên âm。 拼音字母的手写体。