Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶镜
[chájìng]
|
kính nâu; kính màu trà。用茶晶或茶色玻璃做镜片的眼睛。