Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶钱
[cháqián]
|
1. tiền trà; tiền nước。喝茶用的钱。
2. tiền boa。小费的别称。