Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶褐色
[cháhèsè]
|
màu trà; màu vàng nâu。赤黄而略带黑的颜色。也叫茶色。