Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶花
[cháhuā]
|
hoa sơn trà。(茶花儿)山茶、茶树、油茶树的花。特指山茶的花。