Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶社
[cháshè]
|
quán trà。茶馆儿或茶座儿①(多用做茶馆儿或茶座儿的名称)。