Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶碱
[chájiǎn]
|
chất tê-in (có trong trà)。茶叶中所含的一种有机化合物,白色结晶状粉末,有苦味。可作药用。