Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶点
[chádiǎn]
|
trà bánh; nước trà và món điểm tâm。茶水和点心。