Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶炊
[cháchuī]
|
ấm đun nước。用铜铁等制的烧水的器具,有两层壁,在中间烧水,四围装水,供沏茶用。也叫茶汤壶,有的地区叫茶炊子、烧心壶。