Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶水
[chá·shuǐ]
|
trà nước; nước nôi; nước (gọi chung cho nước trà, nước sôi, thường dùng cho người đi đường)。泛称茶或开水(多指供给行人或旅客用的)。
茶水站。
quán nước.