Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶水摊
[cháshuǐtān]
|
sạp trà; sạp chè; quán bán trà。摆着茶水出售的货摊。