Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶毛虫
[chámáochóng]
|
sâu chè; sâu trà; người ghiền trà。昆虫,雌蛾、雄蛾颜色不一。幼虫身上有白色。吃茶树的叶子,是茶树的主要害虫。