Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶子油
[cházǐyóu]
|
dầu trà; dầu chiếc xuất từ trà。由油茶子制得,主要作食用油、润发油,并用来制造肥皂-也称“茶油”。