Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
茶具
[chájù]
|
bộ đồ trà; trà cụ。喝茶的用具,如茶壶、茶杯等。