Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦雨
[kǔyǔ]
|
mưa liên miên; mưa dai。连绵不停的雨;久 下成灾的雨。
凄风苦雨。
gió lạnh mưa dai.