Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦难
[kǔnàn]
|
cực khổ; gian khổ。痛苦和灾难。
苦难深重。
vô cùng cực khổ.
苦难的日子。
những ngày tháng cực khổ.
永远不能忘记旧社会的苦难。
không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
同享安乐,共度苦难
cùng hưởng an vui, cùng chia sẻ gian khổ