Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦行僧
[kǔxíngsēng]
|
tu khổ hạnh; chủ nghĩa khổ hạnh。用苦行的手段修行的宗教徒。