Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦痛
[kǔtòng]
|
đau khổ; sự chua cay; sự cay độc; dày vò; dằn vặt。痛苦。