Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦瓜
[kǔguā]
|
1. khổ qua; mướp đắng。 一年生草本植物, 开黄 花。 果实长圆形或卵圆形, 两头尖,表面有许多瘤状突起, 熟时橘黄色, 略有苦 味,可做 蔬菜。
2. trái khổ qua; trái mướp đắng。这种植物的果实。有的地方叫癞瓜。