Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦熬
[kǔáo]
|
chịu khổ (ngày tháng); khổ cực。忍受着痛苦度(日子)。
苦熬岁月。
những năm tháng khổ cực.