Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦海
[kǔhǎi]
|
bể khổ; biển khổ (nguyên là lời của Phật, về sau ví với những hoàn cảnh hết sức cực khổ)。原 是佛教用语,后来比喻很困苦的环境。
脱离苦海。
thoát khỏi biển khổ.