Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦活儿
[kǔhuór]
|
việc nặng nhọc; công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt。 劳苦而报酬少的工作。