Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦水
[kǔshuǐ]
|
1. nước đắng。因含有硫酸钠, 硫酸镁等矿物质而味道苦的水。
2. nước ói; nước đắng từ trong miệng nôn ra。因患某种疾病而从口中吐出的苦的液体, 通常是消化液和食物的混合物。
3. nỗi khổ dấu kín; khổ tâm; nỗi khổ chất chứa。比喻心中藏的痛苦。
在控诉大会上倒苦水。
trong buổi họp khiếu nại đã nói lên được những nỗi khổ chất chứa trong lòng bấy lâu