Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦楚
[kǔchǔ]
|
khổ sở; đau đớn; đau khổ。痛苦(多指生活上受折磨)。
满腹苦楚,无处倾诉。
trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.