Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦恼
[kǔnǎo]
|
khổ; phiền não; khổ não。痛苦烦恼。
自寻苦恼。
tự chuốc khổ vào thân.
为此事他苦恼了好几天。
vì việc này anh ấy phiền não mấy ngày trời.