Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦心
[kǔxīn]
|
1. khổ tâm; vất vả tâm sức。辛苦地用在某些事情上的心思或精力。
煞费苦心。
phí tâm sức.
一 片苦心。
nỗi khổ tâm.
2. tốn sức。费尽心思。
苦心研究。
nghiên cứu vất vả tốn sức.
苦心经营。
kinh doanh vất vả tốn sức.