Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦心孤詣
[kǔxīngūyì]
|
dốc sức; dốc hết sức mình (nghiên cứu, kinh doanh)。费尽心思钻研或 经营(孤诣:别人所达不到的)。