Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦差
[kǔchāi]
|
khổ sai; cực nhọc; cực khổ。艰苦的差事; 没有什么好处可得的差事。
出了一趟苦差。
một chuyến khổ sai.