Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦头
[kǔtóu]
|
vị đắng。稍苦的味道。
这 个井 里的水 带 点苦头儿 。
nước trong giếng này có tí vị đắng.