Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
苦处
[kǔ·chu]
|
sự đau khổ; nỗi đau。所受的痛苦。
这 些苦处,向谁去 说?
những nỗi đau này biết thổ lộ cùng ai?